Search Preview
Kiểm chuẩn
cem.gov.vnRSS
.vn > cem.gov.vn
SEO audit: Content analysis
Language | Error! No language localisation is found. | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Title | Kiểm chuẩn | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Text / HTML ratio | 16 % | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Frame | Excellent! The website does not use iFrame solutions. | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Flash | Excellent! The website does not have any flash contents. | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Keywords cloud | đo ÷ chuẩn hiệu QTHC độ bị oC lượng ppm trường khí mg tiện động Thiết và trắc được | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Keywords consistency |
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Headings |
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Images | We found 51 images on this web page. |
SEO Keywords (Single)
Keyword | Occurrence | Density |
---|---|---|
đo | 41 | 2.05 % |
÷ | 37 | 1.85 % |
chuẩn | 34 | 1.70 % |
hiệu | 26 | 1.30 % |
22 | 1.10 % | |
QTHC | 19 | 0.95 % |
độ | 16 | 0.80 % |
bị | 16 | 0.80 % |
oC | 14 | 0.70 % |
lượng | 14 | 0.70 % |
ppm | 13 | 0.65 % |
trường | 13 | 0.65 % |
khí | 13 | 0.65 % |
mg | 13 | 0.65 % |
tiện | 12 | 0.60 % |
động | 12 | 0.60 % |
Thiết | 12 | 0.60 % |
và | 12 | 0.60 % |
trắc | 10 | 0.50 % |
được | 10 | 0.50 % |
SEO Keywords (Two Word)
Keyword | Occurrence | Density |
---|---|---|
hiệu chuẩn | 26 | 1.30 % |
tiện đo | 12 | 0.60 % |
Thiết bị | 12 | 0.60 % |
12 | 0.60 % | |
bị đo | 10 | 0.50 % |
môi trường | 8 | 0.40 % |
tự động | 7 | 0.35 % |
công nhận | 7 | 0.35 % |
độ khí | 6 | 0.30 % |
phương tiện | 6 | 0.30 % |
động liên | 6 | 0.30 % |
Đo lường | 6 | 0.30 % |
Quy trình | 6 | 0.30 % |
ppm 23 | 6 | 0.30 % |
trình hiệu | 6 | 0.30 % |
liên tục | 6 | 0.30 % |
nồng độ | 6 | 0.30 % |
Phương tiện | 6 | 0.30 % |
đo nồng | 6 | 0.30 % |
÷ 10 | 6 | 0.30 % |
SEO Keywords (Three Word)
Keyword | Occurrence | Density | Possible Spam |
---|---|---|---|
Thiết bị đo | 10 | 0.50 % | No |
8 | 0.40 % | No | |
nồng độ khí | 6 | 0.30 % | No |
động liên tục | 6 | 0.30 % | No |
Phương tiện đo | 6 | 0.30 % | No |
trình hiệu chuẩn | 6 | 0.30 % | No |
Quy trình hiệu | 6 | 0.30 % | No |
tiện đo nồng | 6 | 0.30 % | No |
phương tiện đo | 6 | 0.30 % | No |
đo nồng độ | 6 | 0.30 % | No |
tự động liên | 6 | 0.30 % | No |
chuẩn Khả năng | 5 | 0.25 % | No |
hiệu chuẩn Khả | 5 | 0.25 % | No |
đo Quy trình | 5 | 0.25 % | No |
vi đo Quy | 5 | 0.25 % | No |
chuẩn Phạm vi | 5 | 0.25 % | No |
Phạm vi đo | 5 | 0.25 % | No |
năng đo và | 5 | 0.25 % | No |
hiệu chuẩn Phạm | 5 | 0.25 % | No |
được hiệu chuẩn | 5 | 0.25 % | No |
SEO Keywords (Four Word)
Keyword | Occurrence | Density | Possible Spam |
---|---|---|---|
Quy trình hiệu chuẩn | 6 | 0.30 % | No |
tự động liên tục | 6 | 0.30 % | No |
đo nồng độ khí | 6 | 0.30 % | No |
tiện đo nồng độ | 6 | 0.30 % | No |
Phương tiện đo nồng | 6 | 0.30 % | No |
tiện đo được hiệu | 5 | 0.25 % | No |
đo hoặc phương tiện | 5 | 0.25 % | No |
trình hiệu chuẩn Khả | 5 | 0.25 % | No |
hoặc phương tiện đo | 5 | 0.25 % | No |
phương tiện đo được | 5 | 0.25 % | No |
đo được hiệu chuẩn | 5 | 0.25 % | No |
đo Quy trình hiệu | 5 | 0.25 % | No |
vi đo Quy trình | 5 | 0.25 % | No |
đại lượng đo hoặc | 5 | 0.25 % | No |
được hiệu chuẩn Phạm | 5 | 0.25 % | No |
hiệu chuẩn Phạm vi | 5 | 0.25 % | No |
lượng đo hoặc phương | 5 | 0.25 % | No |
chuẩn Phạm vi đo | 5 | 0.25 % | No |
Tên đại lượng đo | 5 | 0.25 % | No |
TT Tên đại lượng | 5 | 0.25 % | No |
Internal links in - cem.gov.vn
Quan trắc môi trường
Quan trắc
Mạng lưới quan trắc môi trường
Quan trắc
Quan trắc
Quan trắc
Quan trắc
Khai thác SLQT
DanhmucSLQT
Thí nghiệm
Thí nghiệm
Thí nghiệm
Thí nghiệm
Kiểm chuẩn
Kiểm chuẩn
Kiểm chuẩn
Kiểm chuẩn
Kiểm chuẩn
Kiểm chuẩn
Báo cáo
Báo cáo
Báo cáo
Báo cáo
QTMT > VN > VANBAN_VB
QTMT > VN > VANBAN_TC
Giới thiệu CEM
Năng lực Trung tâm QTMT
Hoạt động
QTMT > VN > CEM_PHONGBAN
Đăng nhập hệ thống
TaiLieu
QTMT > VN > TINTRANGCHU_Content
QTMT > VN > TINTRANGCHU_Content
QTMT > VN > TINTRANGCHU_Content
QTMT > VN > TINTRANGCHU_Content
Mạng lưới quan trắc môi trường
Quan trắc
Quan trắc
Thí nghiệm
Thí nghiệm
Kiểm chuẩn
Báo cáo
Nghị định 27
Nghị định 27
Nghị định 27
Nghị định 27
Nghị định 27
Tuyến dụng
QTMT > VN > portalmap
Cem.gov.vn Spined HTML
Kiểm chuẩn RSS Đăng nhập CỔNG THÔNG TIN QUAN TRẮC MÔI TRƯỜNG TỔNG CỤC MÔI TRƯỜNG Trang chủQuan trắc định kỳMạng lưới quan trắc môi trườngCông nghệ quan trắc môi trườngTư vấn - Đào tạoBáo cáo môi trườngBáo cáo quan trắcQuan trắc tự độngKhai thác số liệuCập nhật số liệuPhân tíchHệ thống phòng thí nghiệmThử nghiệm liên phòngThông tin - Hoạt độngDioxin và Độc chấtKiểm địnhThông tin đo lườngKiểm địnhHiệu chuẩnThử nghiệmĐánh giá hệ thốngDịch vụQuan trắc hiện trườngPhân tích môi trườngĐánh giá chất lượng hệ thốngKiểm định, hiệu chuẩn, thử nghiệmDịch vụ khácVăn bảnVăn bảnTiêu chuẩnBản đồ môi trườngLưu vực sôngNhuệ - ĐáyCầuĐồng NaiTrung tâm QTMTGiới thiệuNăng lựcHoạt độngPhòng banTrang nội bộTài liệu Kiểm địnhKiểm định 15/03/2013 10:06:02 SA Dịch vụ hiệu chuẩn Căn cứ Quyết định số 203.2002/QĐ-VPCNCL ngày 02 tháng 8 năm 2012 của Văn phòng Công nhận Chất lượng, Bộ Khoa học và Công nghệ về việc công nhận Phòng Kiểm chuẩn thiết bị quan trắc môi trường phù hợp theo ISO/IEC 17025 : 2005 mã số VILAS 575 về lĩnh vực đo lường – hiệu chuẩn. Với các lĩnh vực và phép hiệu chuẩn được công nhận dưới đây: Chứng chỉ công nhận phù hợp yêu cầu ISO/IEC 17025:2005 (VILAS 575) của PKC 1. Lĩnh vực Hóa lý (phòng hiệu chuẩn di động, cố định) TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Phạm vi đo Quy trình hiệu chuẩn Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) 1 Phương tiện đo nồng độ khí SO2 tự động, liên tục (0 ÷ 10) ppm QTHC 08:2015 2,2 % 2 Phương tiện đo nồng độ khí NO-NO2-NOx tự động, liên tục (0 ÷ 10) ppm 2,2 % 3 Phương tiện đo nồng độ khí CO tự động, liên tục (0 ÷ 100) ppm 2,2 % 4 Phương tiện đo nồng độ khí O3 tự động, liên tục (0 ÷ 10) ppm 2,3 % 5 Phương tiện đo nồng độ khí tổng hydrocacbon (THC) tự động, liên tục (0 ÷ 100) ppm 2,2 % 6 Phương tiện đo nồng độ khí: SO2 (0 ÷ 5.000) ppm QTHC 09:2015 2,4 % NO (0 ÷ 4.000) ppm 2,3 % NO2 (0 ÷ 1.100) ppm 2,3 % O3 (0 ÷ 10) ppm 2,9 % CO (0 ÷ 10.000) ppm 2,3 % CO2 (0 ÷ 14) %Vol 2,3% CH4 (0 ÷ 1.000) ppm 2,2% H2S (0 ÷ 1.200) ppm 2,3 % NH3 (0 ÷ 120) ppm 2,3 % O2 (0 ÷ 21) %V 2,2 % 7 Thiết bị đo pH (0 ÷ 14) pH QTHC 01:2015 0,50 % 8 Thiết bị đo độ dẫn điện (EC) (0 ÷ 500) mS/cm QTHC 02:2015 0,28 % 9 Thiết bị đo độ đục (0 ÷ 4.000) NTU QTHC 03:2015 1,2 % 10 Thiết bị đo thế ôxi hóa khử (ORP) (0 ÷ 1.000) mV QTHC 04:2015 1,2 % 11 Thiết bị đo tổng chất rắn hòa tan (0 ÷ 200) g/L QTHC 05:2015 1,2 % 12 Thiết bị đo oxy hòa tan (DO) (0 ÷ 40) mg/L QTHC 13:2015 7,1 x 10-3 mg/L 13 Thiết bị đo tổng chất rắn lơ lửng (TSS) (0 ÷ 50) g/L QTHC 14:2015 1,5 % 14 Thiết bị đo nhu cầu oxy hóa học (COD) (0 ÷ 15.000) mg/L QTHC 23:2015 1,5 % 15 Máy quang phổ UV-Vis (190÷1.100) nm (0 ÷ 1) Abs QTHC 11:2015 0,20 nm 7,5 x 10-3 Abs 2. Lĩnh vực lưu lượng TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Phạm vi đo Quy trình hiệu chuẩn Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) 16 Thiết bị đo lưu lượng khí Air spritz metter (0,05 ÷ 5) L/min QTHC 10:2015 2,0 % (5 ÷ 14) L/min 2,5 % 17 Thiết bị lấy mẫu bụi lưu lượng lớn High Volume Sampler Metter Max 1.980 L/min QTHC 18:2005 2,5% 3. Lĩnh vực Tần số TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Phạm vi đo Quy trình hiệu chuẩn Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) 18 Máy đo độ ồn - Dải tần số: 31,5 Hz đến 16 kHz - Các mức âm 94; 104; 114 dB QTHC 06:2015 1,2 x 10-1 dB 19 Chuẩn độ ồn Cấp chính xác từ LS đến thấp hơn LS 8 x 10-2 dB 4. Lĩnh vực Khối lượng TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Phạm vi đo Quy trình hiệu chuẩn Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) 19 Cân phân tích Đến 100 mg QTHC 07:2015 1,4 x102 mg 100 mg đến 500 mg 1,7 x10-2 mg 500 mg đến 5 g 2,6 x10-2 mg 5 g đến 50 g 5,0 x10-2 mg 50 g đến 100 g 5,7x10-2 mg 100 g đến 200 g 0,18 mg 300 g đến 600 g 30 mg 20 Cân kỹ thuật Đến 600 g QTHC 07:2015 30 mg 600 g đến 10 kg 35 mg 5. Lĩnh vực Nhiệt độ TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Phạm vi đo Quy trình hiệu chuẩn Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) 21 Tủ nhiệt (Tủ ẩm, tủ sấy, tủ nhiệt, lò nung, tủ ủ BOD) (-20 ÷ 100) oC QTHC 12:2015 0,56 oC (100 ÷ 450) oC 0,69 oC 22 Thiết bị phá mẫu COD (50 ÷ 250) oC QTHC-21:2015 0,53 oC 23 Thiết bị đo nhiệt độ điện tử hiển thị số (-30 ÷ 600) oC ĐLVN 160:2005 (0,01 ÷ 1,0) oC 24 Nhiệt kế hiển thị số và nhiệt kế tương tự (-30 ÷ 600) oC ĐLVN 138:2004 (0,05 ÷ 1,0) oC 25 Cặp nhiệt điện công nghiệp (-200 ÷ 1800) oC ĐLVN 161:2005 (0,2 ÷ 2,0) oC 26 Lò nhiệt độ (-45 ÷ +1200) oC QTHC 20:2015 (0,2 ÷ 2,1) oC Ghi chú: QTHC - Quy trình hiệu chuẩn do Trung tâm xây dựng và ban hành Danh mục các phép hiệu chuẩn được công nhận VILAS năm 2012 download tại đây Danh mục các phép hiệu chuẩn được công nhận VILAS năm 2014 download tại đây Danh mục các phép hiệu chuẩn được công nhận VILAS năm 2015 download tại đây Thông tin liên hệ: Trưởng phòng: TS Dương Thành Nam Phòng Kiểm chuẩn thiết bị – Trung tâm Quan trắc môi trường Địa chỉ : Số 556 Nguyễn Văn Cừ, Phường Gia Thụy, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội Điện thoại : (04) 3 872 6846 Fax: (04) 3 872 6847 Mobile : 0916661078 E-mail : kiemchuan@gmail.com Website : http://www.quantracmoitruong.gov.vn Từ Khóa: hiệu chuẩn; lưu lượng khí; độ ồn; cân phân tích; khí cầm tay tủ nhiệt tủ ủ tủ phá mẫu TIN LIÊN QUAN13/08/2013 2:18:18 CHThiết bị hiệu chuẩn khí (chuẩn đối chứng) TIN MỚI CẬP NHẬT01/10/2018 9:18:13 CHÔtô sản xuất trước năm 1999 được đề xuất 'đánh dấu đỏ' về khí thải01/10/2018 2:49:45 CHĐiều tiết, cấp nước cho hạ du sông Vu Gia01/10/2018 2:49:24 CHKhánh Hòa: Khoanh vùng tạm thời cấm hoạt động khoáng sản01/10/2018 2:46:29 CHTổng cục Môi trường - 10 năm xây dựng và phát triển28/09/2018 9:57:30 SAĐịnh mức kinh tế kỹ thuật hoạt động kiểm định hiệu chuẩn phương tiện đo cho trạm quan trắc không khí tự động, liên tục Thông tin đo lườngKiểm địnhĐo lường khối lượngĐo lường lưu lượng khíĐo lường nhiệt độĐo lường độ ồnĐo lường quang họcĐo lường hóa lýChứng chỉ công nhậnTrang thiết bịHiệu chuẩnTại phòng Kiểm chuẩnTại cơ sởThử nghiệmĐánh giá hệ thống CỔNG THÔNG TIN QUAN TRẮC MÔI TRƯỜNG Cơ quan chủ quản: TRUNG TÂM QUAN TRẮC MÔI TRƯỜNG MIỀN BẮC - TỔNG CỤC MÔI TRƯỜNG Giấy phép số: Chịu trách nhiệm chính:TS. Trần Thị Minh Hương - Giám đốc Trung tâm Quan trắc môi trường miền Bắc Địa chỉ: Số 556 Nguyễn Văn Cừ, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam Điện thoại: 84.024.3577 1816 * Fax: 84.024.3577 1855 * Email : cem@vea.gov.vn Trang chủThư điện tửTuyển dụngSơ đồ trang LIÊN KẾT WEBMạng liên kếtBộ Tài nguyên và Môi trường Việt Nam.Trung tâm QTMT.CECTTổng cục Môi trườngCục Công nghệ thông tinTrung tâm Khí tượng thủy văn quốc giahttp://monre.gov.vnTổng cục Môi trường Lượt truy cập: 18356298Số người online: 200Khách: 200Thành viên: 0 Copyright © 2011 cem.gov.vn. All rights reserved Top